BẢNG GIÁ THUÊ XE
Công ty dịch vụ cho thuê xe tự lái ĐẠI GIA ĐỊNH trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng giá cho thuê xe du lịch 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, 45 chỗ
I. KHỞI HÀNH TỪ ĐÀ NẴNG (đi…)
⇒ TRONG TP. ĐÀ NẴNG |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 45 CHỖ |
Sân bay (Ga) - Trung tâm |
190 |
290 |
390 |
990 |
Sân bay (Ga) - Mỹ Khê |
250 |
350 |
450 |
1090 |
Trung tâm - Bà Nà |
590 |
690 |
790 |
1890 |
Trung tâm - InterContinental |
390 |
490 |
690 |
1490 |
Gói 4 giờ (100km) |
590 |
690 |
890 |
1690 |
Gói 8 giờ (150km) |
990 |
1190 |
1390 |
2290 |
Gói 12 giờ (200km) |
1490 |
1890 |
1990 |
2890 |
⇒ QUẢNG NAM |
|
|
|
|
Đà Nẵng - Hội An |
590 |
690 |
790 |
1990 |
Đà Nẵng - Tam Kỳ |
790 |
890 |
1090 |
2490 |
Gói 8 giờ (200km) |
1390 |
1690 |
1890 |
2990 |
Gói 12 giờ (300km) |
1990 |
2290 |
2490 |
4490 |
⇒ HUẾ |
|
|
|
|
Đà Nẵng - Lăng Cô |
690 |
890 |
990 |
1790 |
Đà Nẵng - Laguna |
790 |
990 |
1090 |
1890 |
Đà Nẵng - Vedana |
990 |
1090 |
1190 |
2090 |
Đà Nẵng - Ana Mandara |
1190 |
1790 |
1990 |
3290 |
Đà Nẵng - Sân bay Phú Bài |
890 |
1290 |
1790 |
2990 |
Gói 8 giờ (300km) |
1990 |
2390 |
2790 |
4490 |
Gói 12 giờ (400km) |
2690 |
2890 |
3190 |
5990 |
⇒ QUẢNG TRỊ |
|
|
|
|
Đà Nẵng - Mẹ La Vang |
1890 |
2290 |
2590 |
5690 |
Gói 12 giờ (400km) |
2690 |
2890 |
3190 |
5990 |
Gói 48 giờ (600km) |
3990 |
4290 |
4490 |
9990 |
II. KHỞI HÀNH TỪ HỘI AN (đi…)
⇒ TRONG TỈNH QUẢNG NAM |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 45 CHỖ |
Hội An - Tam Kỳ |
690 |
790 |
890 |
2290 |
Gói 4 giờ (100km) |
590 |
690 |
890 |
1690 |
Gói 8 giờ (150km) |
990 |
1190 |
1390 |
2290 |
Gói 12 giờ (200km) |
1490 |
1890 |
1990 |
2890 |
⇒ ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
Hội An - Mỹ Khê |
190 |
290 |
390 |
1090 |
Hội An - Sân bay Đà Nẵng |
490 |
590 |
690 |
1390 |
Hội An - Bà Nà |
690 |
890 |
990 |
1890 |
Gói 4 giờ (200km) |
1290 |
1490 |
1690 |
2990 |
Gói 8 giờ (300km) |
1990 |
2290 |
2590 |
4590 |
Gói 12 giờ (400km) |
2390 |
2890 |
3190 |
6290 |
⇒ HUẾ |
|
|
|
|
Hội An - InterContinential |
390 |
490 |
690 |
1490 |
Hội An - Lăng Cô |
990 |
1190 |
1390 |
2490 |
Hội An - Laguna |
1090 |
1390 |
1690 |
2890 |
Hội An - Vedana |
1190 |
1490 |
1890 |
3390 |
Hội An - Anna Mandara |
1690 |
1990 |
2290 |
3690 |
Hội An - Sân bayPhú Bài |
1490 |
1790 |
1990 |
3390 |
Gói 12 giờ (400km) |
2390 |
2890 |
3190 |
6290 |
Gói 48 giờ (600km) |
3990 |
4290 |
4490 |
9990 |
⇒ QUẢNG TRỊ |
|
|
|
|
Hội An - Mẹ La Vang (300km) |
2290 |
2590 |
2790 |
4990 |
Gói 12 giờ/ (400km) |
2890 |
3190 |
3590 |
5890 |
Gói 48 giờ (600km) |
3690 |
4290 |
4790 |
9690 |
⇒ QUẢNG NGÃI |
|
|
|
|
Hội An - KCN Dung Quất (200km) |
1290 |
1490 |
1790 |
2990 |
Gói 12 giờ/ (300km) |
1890 |
2190 |
2590 |
4690 |
Gói 48 giờ (400km) |
2390 |
2790 |
3290 |
5790 |
III. KHỞI HÀNH TỪ HUẾ (đi…)
⇒ TRONG TỈNH TT HUẾ |
XE 4 CHỖ |
XE 7 CHỖ |
XE 16 CHỖ |
XE 45 CHỖ |
TP.Huế - Sân bay Phú Bài |
220 |
290 |
390 |
1590 |
TP.Huế - Lăng Cô |
790 |
990 |
1090 |
2790 |
TP.Huế - Bạch Mã |
990 |
1190 |
1290 |
3790 |
TP.Huế - Phước Tích |
1090 |
1290 |
1490 |
3690 |
TP.Huế - KDL Thanh Tân |
890 |
1090 |
1290 |
3390 |
Sân bay Phú Bài - Anna Mandara |
490 |
590 |
690 |
1690 |
Sân bay Phú Bài - Vedana |
690 |
790 |
890 |
2890 |
Sân bay Phú Bài - Laguna |
790 |
890 |
1090 |
3090 |
Sân bay Phú Bài - Lăng Cô |
790 |
890 |
1090 |
3090 |
Ga Huế - Anna Mandara |
590 |
690 |
890 |
1990 |
Ga Huế - Vedana |
790 |
890 |
990 |
3290 |
Ga Huế - Laguna |
890 |
990 |
1190 |
3390 |
Ga Huế - Lăng Cô |
890 |
990 |
1190 |
3390 |
Gói 4 giờ (50km) |
390 |
490 |
690 |
990 |
Gói 8 giờ (100km) |
690 |
790 |
890 |
1890 |
Gói 12 giờ (150km) |
1090 |
1390 |
1790 |
2790 |
⇒ ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
TP.Huế - Mỹ Khê |
990 |
1290 |
1490 |
2890 |
TP.Huế - Sân bay Đà Nẵng |
890 |
1090 |
1290 |
2690 |
TP.Huế - Bà Nà |
790 |
990 |
1190 |
2590 |
Gói 4 giờ (150km) |
890 |
1190 |
1590 |
2590 |
Gói 8 giờ (300km) |
1890 |
2290 |
2590 |
4990 |
Gói 12 giờ (400km) |
2490 |
2790 |
3390 |
6490 |
⇒ QUẢNG TRỊ |
|
|
|
|
Huế - Mẹ La Vang |
690 |
790 |
990 |
2490 |
Gói 8 giờ (300km) |
1890 |
2290 |
2590 |
4990 |
Gói 12 giờ/ (450km) |
2790 |
3190 |
3590 |
6790 |
Gói 48 giờ (600km) |
3990 |
4390 |
4890 |
8990 |
⇒ QUẢNG NAM |
|
|
|
|
Huế - Hội An |
1590 |
1690 |
1890 |
3690 |
Huế - Tam Kỳ |
1790 |
1990 |
2390 |
4490 |
Gói 8 giờ (200km) |
1990 |
2290 |
2590 |
4590 |
Gói 12 giờ (300km) |
2490 |
2990 |
3490 |
5690 |
Gói 48 giờ (400km) |
2890 |
3590 |
3990 |
6990 |
(*) Quý khách hàng cần thuê xe 29 chỗ, xe 35 chỗ, xe Limusine 9 chỗ và các yêu cầu khác vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá chi tiết
- Giá trên đã bao gồm: Chi phí nhiên liệu + Bảo hiểm khách + Bến bãi đỗ xe + lương lái xe
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT, phát sinh ngoài chương trình, chi phí ăn ngủ tài xế
(*) Lưu ý: Bảng giá này không áp dụng cho mùa cao điểm, tháng các ngày lễ, tết và giá nhiên liệu thay đổi.
Công ty dịch vụ cho thuê xe tự lái ĐẠI GIA ĐỊNH xin chân thành cảm ơn sự quan tâm hỗ trợ của Quý Công ty và rất mong nhận được sự hợp tác lâu dài.
Trân trọng mọi sự hợp tác!
PHÒNG ĐIỀU HÀNH XE ĐẠI GIA ĐỊNH