(028) 6266 1155 - 0902 304 818

Dịch vụ thuê xe 6

ĐẠI GIA ĐỊNH - Chuyên cung cấp dịch vụ cho thuê xe du lịch giá rẻ tại Đà Nẵng và các tỉnh, với nhiều dòng xe đời mới từ 4 - 45 chỗ sẵn sàng phục vụ khách hàng.

BẢNG GIÁ THUÊ XE 

I. TÍNH THEO CHUYẾN

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - KS ở Đà Nẵng

250

350

400

700

850

950

1,000

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - KS ở dọc biển (Furama, Crow, Sandy Beach)

300

400

450

750

900

1,000

1,100

Sân bay (Ga) Đà Nẵng/KS Đà Nẵng - Sân Golf/Intercontinental

400

450

500

800

900

1.100

1,200

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - KS ở Hội An

350

400

450

800

900

1,100

1,200

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - KS ở Huế

1,200

1,300

1,400

2,000

2,200

2,500

2,800

Sân bay Huế - KS Huế

300

350

400

750

850

950

1,050

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - T.T Lăng Cô (100 km)

500

600

700

1,000

1,200

1,300

1,500

Sân bay (Ga) Đà Nẵng - Laguna/Chân Mây (140 km)

900

1,000

1,100

1,700

1,800

2,000

2,200

Intercontinental - Lăng Cô (140 km)

1,100

1,300

1,400

2,400

2,600

2,800

3,000

KS Hội An - Huế (220 km)

1,300

1,400

1,500

2,600

2,800

3,100

3,300

KS - Ăn Trưa/Tối - KS (Trung tâm Đà Nẵng)

300

350

400

800

900

1,000

1,200

Phụ thu thêm nếu đón / tiễn sân bay (sau 22h đến 6h sáng)

100

100

150

200

300

300

300


II. TÍNH THEO NGÀY (01 NGÀY)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng City / NHS - Hội An / Bà Nà / CLC - Đà Nẵng 100km

600

700

800

1,300

1,600

1,800

2,000

Đà Nẵng - Mỹ Sơn - Đà Nẵng  (150 km)

850

950

1,050

1,800

2,000

2,200

2,500

Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Đà Nẵng (170 km)

1,000

1,100

1,200

2,200

2,500

2,800

3,000

Đà Nẵng - Huế - Đà Nẵng (TQ Huế) 220km

1,400

1,500

1,600

2,700

2,900

3,200

3,500

Hội An - Huế - Hội An

1,500

1,600

1,800

3,000

3,200

3,500

3,800

Tour câu cá - ngăm san hô ở Sơn Trà bằng tàu

600

700

800

1,200

1,400

1,600

1,800

City Tour Đà Nẵng

600

700

800

1,300

1,600

1,800

2,000


III. TÍNH THEO NGÀY (02 NGÀY/01 ĐÊM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng - Hội An - HU - Đà Nẵng (320 km)
(không tham quan ĐN)

2,200

2,500

2,800

4,000

4,500

5,200

5,500

Đà Nẵng - HU - Đà Nẵng (280 km)

2,000

2,200

2,500

3,800

4,200

4,500

5,000

Đà Nẵng - Laguna - Ăn trưa, tối tại Lăng Cô (240 km)

1,800

1,900

2,000

2,800

3,500

3,800

4,000

Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng (không tham quan Đà Nẵng)

1,200

1,400

1,600

2,600

3,200

3,600

4,000

Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng (có tham quan Đà Nẵng)

1,500

1,700

1,900

3,000

3,500

4,000

4,500


IV. TÍNH THEO NGÀY (03 NGÀY/02 ĐÊM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Đà Nẵng

2,200

2,400

2,600

4,500

5,000

5,500

6,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 400 km

2,600

3,000

3,200

5,500

6,000

6,500

7,000

Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại) 450 km

3,100

3,300

3,500

5,500

6,500

7,000

7,500


V. TÍNH THEO NGÀY (04 NGÀY/03 ĐÊM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng - Hội An - CLC - Bà Nà - Đà Nẵng

2,800

3,200

3,500

5,500

6,000

6,500

7,000

Đà Nẵng - Hội An (có đi Bà Nà hoặc không) - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 400 km

3,500

4,000

4,500

6,500

7,000

7,500

8,000

Đà Nẵng - Hội An - Mỹ Sơn - Huế (hoặc ngược lại) 450 km

3,800

4,200

4,800

7,000

7,500

8,000

8,500

Đà Nẵng - Hội An - HU - PN/TĐ (800 km)

5,300

5,700

6,200

11,000

12,000

13,000

13,500


VI. TÍNH THEO NGÀY (05 NGÀY/04 ĐÊM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn) 520 km

4,000

4,500

5,000

7,500

8,000

8,500

9,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN/TĐ (850 km)

5,800

6,200

6,500

12,000

12,500

13,500

14,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN-TĐ (900 km)

6,200

6,500

7,000

12,500

13,000

14,000

14,500

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN/TĐ - mộ Bác Giáp (950 km)

6,500

7,000

7,500

13,000

13,500

14,500

15,000


VII. TÍNH THEO NGÀY (06 NGÀY/05 ĐÊM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đà Nẵng - Hội An - Huế (hoặc ngược lại - không đi Mỹ Sơn)

4,500

5,000

5,500

8,000

8,500

9,500

10,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN/TĐ

6,200

6,500

7,000

12,500

13,000

14,000

14,500

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN-TĐ

6,500

7,000

7,500

13,000

14,000

14,000

15,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN/TĐ - mộ Bác Giáp

7,000

7,500

7,800

14,000

14,500

15,500

16,000

Đà Nẵng - Hội An - Huế - PN-TĐ - mộ Bác Giáp

7,300

7,800

8,000

14,500

15,000

16,000

16,500


VIII. TÍNH THEO KM (LỘ TRÌNH ≥ 1.000 KM)

LỘ TRÌNH Xe 4C Xe 7C Xe 16C Xe 30C Xe 35C Xe 45C (thường) 45C UNI

Đơn giá bình quân đồng/km

6,600

7,150

7,700

12,100

13,200

14,850

15,950

Đơn giá km hoạt động bình quân ngày là: 250km/ngày (giảm 5%)

6,270

6,793

7,315

11,495

12,540

14,108

15,153

Đơn giá km hoạt động bình quân ngày là: 350km/ngày (giảm 7%)

6,138

6,650

7,161

11,253

12,276

13,811

14,834


 Các điểm tham quan Đà Nẵng: Bảo tàng Chàm, Ngũ Hành Sơn, Bán đảo Sơn Trà...

 Các điểm tham quan tại Huế: Đại Nội, Lăng Khải Định, Chùa Thiên Mụ, Chợ Đông Ba, Đèo Hải Vân…

 Giá trên đã bao gồm chi phí cầu đường, lưu xe, lưu bãi…

 Các dịp Lễ, Tết theo quy định tăng thêm 30% phí vận chuyển so với Bảng giá trên.

 Mùa cao điểm (01/06 đến 05/09), những tour từ 2 ngày trở lên tăng thêm 20%.

 Xe giữ lại trong ngày không chạy ở ngoài địa bàn TP Đà Nẵng thì tính thêm phụ thu, cụ thể như sau:

     Xe 4C: 400.000 đ/ngày

     Xe7C: 500.000 đ/ngày

     Xe 16C thường: 600.000đ/ngày

     Xe 29C: 700.000đ/ngày

     Xe 35C: 800.000đ/ngày

     Xe 45C: 900.000đ/ngày

     Xe 47UNI: 1.000.000đ/ngày

(*) Vui lòng liên hệ Văn phòng Kinh doanh của Công ty để nhận được tư vấn và báo giá tốt nhất!